reliability engineering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reliability engineering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reliability engineering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reliability engineering.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reliability engineering

    * kinh tế

    phương pháp, kỹ thuật nghiên cứu độ tin cậy