reliability of electronic business information (rebi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reliability of electronic business information (rebi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reliability of electronic business information (rebi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reliability of electronic business information (rebi).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reliability of electronic business information (rebi)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    độ tin cậy của thông tin kinh doanh Điện tử