reliability of electronic business information (rebi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reliability of electronic business information (rebi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reliability of electronic business information (rebi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reliability of electronic business information (rebi).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reliability of electronic business information (rebi)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
độ tin cậy của thông tin kinh doanh Điện tử
Từ liên quan
- reliability
- reliability test
- reliability index
- reliability factor
- reliability theory
- reliability testing
- reliability criterion
- reliability technique
- reliability coefficient
- reliability engineering
- reliability characteristic
- reliability of performance
- reliability of performance measure concept
- reliability and system architecture testing (rsat)
- reliability, availability and serviceability (ras)
- reliability of electronic business information (rebi)
- reliability, availability, maintainability programme (ramp)