relay transmitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relay transmitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relay transmitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relay transmitter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
relay transmitter
* kỹ thuật
máy phát chuyển tiếp
điện tử & viễn thông:
rơle vô tuyến điện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
relay transmitter
Similar:
booster: an amplifier for restoring the strength of a transmitted signal
Synonyms: booster amplifier, booster station, relay link, relay station
Từ liên quan
- relay
- relaying
- relay arm
- relay hum
- relay set
- relay-box
- relay base
- relay case
- relay core
- relay link
- relay race
- relay rack
- relay room
- relay stud
- relay work
- relay-race
- relay board
- relay magnet
- relay spring
- relay system
- relayer rail
- relay cabinet
- relay channel
- relay contact
- relay designs
- relay station
- relay winding
- relay armature
- relay selector
- relay-operated
- relay amplifier
- relay potential
- relay satellite
- relay, hot wire
- relay, magnetic
- relay, overload
- relay calculator
- relay connection
- relay protection
- relay, potential
- relaying section
- relaying station
- relay open system
- relay system (rs)
- relay transaction
- relay transmitter
- relay interlocking
- relay servo-system
- relay control system
- relay circuit breaker