relay circuit breaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relay circuit breaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relay circuit breaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relay circuit breaker.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
relay circuit breaker
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
bộ ngắt (nối) điện
Từ liên quan
- relay
- relaying
- relay arm
- relay hum
- relay set
- relay-box
- relay base
- relay case
- relay core
- relay link
- relay race
- relay rack
- relay room
- relay stud
- relay work
- relay-race
- relay board
- relay magnet
- relay spring
- relay system
- relayer rail
- relay cabinet
- relay channel
- relay contact
- relay designs
- relay station
- relay winding
- relay armature
- relay selector
- relay-operated
- relay amplifier
- relay potential
- relay satellite
- relay, hot wire
- relay, magnetic
- relay, overload
- relay calculator
- relay connection
- relay protection
- relay, potential
- relaying section
- relaying station
- relay open system
- relay system (rs)
- relay transaction
- relay transmitter
- relay interlocking
- relay servo-system
- relay control system
- relay circuit breaker