relay-box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relay-box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relay-box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relay-box.

Từ điển Anh Việt

  • relay-box

    /'ri:'leibɔks/

    * danh từ

    (điện học) hộp rơle