relay open system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relay open system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relay open system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relay open system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relay open system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống mở chuyển tiếp