relay station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relay station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relay station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relay station.

Từ điển Anh Việt

  • relay station

    /'ri:lei'steiʃn/

    * danh từ

    (rađiô) đài tiếp âm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relay station

    * kỹ thuật

    đài chuyển tiếp

Từ điển Anh Anh - Wordnet