relay race nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relay race nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relay race giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relay race.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • relay race

    Similar:

    relay: a race between teams; each member runs or swims part of the distance

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).