relay race nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relay race nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relay race giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relay race.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
relay race
Similar:
relay: a race between teams; each member runs or swims part of the distance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- relay
- relaying
- relay arm
- relay hum
- relay set
- relay-box
- relay base
- relay case
- relay core
- relay link
- relay race
- relay rack
- relay room
- relay stud
- relay work
- relay-race
- relay board
- relay magnet
- relay spring
- relay system
- relayer rail
- relay cabinet
- relay channel
- relay contact
- relay designs
- relay station
- relay winding
- relay armature
- relay selector
- relay-operated
- relay amplifier
- relay potential
- relay satellite
- relay, hot wire
- relay, magnetic
- relay, overload
- relay calculator
- relay connection
- relay protection
- relay, potential
- relaying section
- relaying station
- relay open system
- relay system (rs)
- relay transaction
- relay transmitter
- relay interlocking
- relay servo-system
- relay control system
- relay circuit breaker