registered user nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

registered user nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm registered user giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của registered user.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • registered user

    * kỹ thuật

    người sử dụng (đã) đăng ký