registered depth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

registered depth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm registered depth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của registered depth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • registered depth

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    chiều cao hầm hàng đăng ký (kết cấu tàu)

    độ cao đã đăng ký