registered design nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

registered design nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm registered design giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của registered design.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • registered design

    * kinh tế

    mẫu đăng ký

    thiết kế đã đăng ký

    thiết kế đăng ký, mẫu đăng ký

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    mẫu đã đăng ký