registered model nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

registered model nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm registered model giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của registered model.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • registered model

    * kinh tế

    kiểu mẫu đã đăng ký