registered e-mail account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

registered e-mail account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm registered e-mail account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của registered e-mail account.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • registered e-mail account

    * kinh tế

    tài khoản e-mail đã đăng ký