registered keeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

registered keeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm registered keeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của registered keeper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • registered keeper

    * kỹ thuật

    ô tô:

    người đăng ký xe