registered unemployed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

registered unemployed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm registered unemployed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của registered unemployed.

Từ điển Anh Việt

  • Registered unemployed

    (Econ) Những người thất nghiệp có đăng ký.

    + Là tổng số người ở Anh đăng ký tại các Văn phòng thất nghiệp để được hưởng trợ cấp.