registered access nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

registered access nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm registered access giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của registered access.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • registered access

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    truy cập đã đăng kí