receive pacing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

receive pacing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm receive pacing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của receive pacing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • receive pacing

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tốc độ nhận