receive-only (ro) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
receive-only (ro) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm receive-only (ro) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của receive-only (ro).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
receive-only (ro)
* kỹ thuật
toán & tin:
chỉ nhận, chỉ thu