receive channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

receive channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm receive channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của receive channel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • receive channel

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    kênh nhận