raisin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raisin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raisin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raisin.

Từ điển Anh Việt

  • raisin

    /'reizn/

    * danh từ

    nho khô

    màu nho khô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • raisin

    * kinh tế

    nho khô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raisin

    dried grape