raisin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raisin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raisin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raisin.
Từ điển Anh Việt
raisin
/'reizn/
* danh từ
nho khô
màu nho khô
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
raisin
* kinh tế
nho khô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
raisin
dried grape
Từ liên quan
- raisin
- raising
- raisin bran
- raisin moth
- raising leg
- raisin bread
- raisin grape
- raising hell
- raisin cookie
- raising agent
- raising force
- raising screw
- raisin cleaner
- raising device
- raising of dam
- raising machine
- raisin ice cream
- raisin-nut cookie
- raising partition
- raising of an index
- raising of temperature
- raising of water level
- raising leaf of bascule bridge
- raising of the minimum lending rate
- raising of the water level by the effect of wind