raisin bran nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raisin bran nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raisin bran giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raisin bran.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
raisin bran
bran flakes with raisins
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- raisin
- raising
- raisin bran
- raisin moth
- raising leg
- raisin bread
- raisin grape
- raising hell
- raisin cookie
- raising agent
- raising force
- raising screw
- raisin cleaner
- raising device
- raising of dam
- raising machine
- raisin ice cream
- raisin-nut cookie
- raising partition
- raising of an index
- raising of temperature
- raising of water level
- raising leaf of bascule bridge
- raising of the minimum lending rate
- raising of the water level by the effect of wind