raisin ice cream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raisin ice cream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raisin ice cream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raisin ice cream.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
raisin ice cream
* kinh tế
kem nho khô
Từ liên quan
- raisin
- raising
- raisin bran
- raisin moth
- raising leg
- raisin bread
- raisin grape
- raising hell
- raisin cookie
- raising agent
- raising force
- raising screw
- raisin cleaner
- raising device
- raising of dam
- raising machine
- raisin ice cream
- raisin-nut cookie
- raising partition
- raising of an index
- raising of temperature
- raising of water level
- raising leaf of bascule bridge
- raising of the minimum lending rate
- raising of the water level by the effect of wind