raise the roof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raise the roof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raise the roof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raise the roof.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raise the roof

    get very angry

    He will raise the roof when he hears this

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).