raised doughnut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raised doughnut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raised doughnut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raised doughnut.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
raised doughnut
a doughnut made light with yeast rather than baking powder
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- raised
- raised arch
- raised curb
- raised deck
- raised face
- raised head
- raised beach
- raised coast
- raised floor
- raised panel
- raised shelf
- raised cheque
- raised median
- raised doughnut
- raised flooring
- raised platform
- raised roof van
- raised shoreline
- raised-face tool
- raised check rail
- raised head screw
- raised-cosine pulse
- raised flooring system
- raised nose piller tap
- raised countersunk head
- raised and fielded panel
- raised countersunk head screw
- raised welt of metal-sheet roofing
- raised flooring in front of the altar