raised flooring in front of the altar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raised flooring in front of the altar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raised flooring in front of the altar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raised flooring in front of the altar.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • raised flooring in front of the altar

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sàn dâng lễ trước bàn thờ