raised welt of metal-sheet roofing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raised welt of metal-sheet roofing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raised welt of metal-sheet roofing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raised welt of metal-sheet roofing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
raised welt of metal-sheet roofing
* kỹ thuật
xây dựng:
đường riềm đứng của mái tôn (tấm)
Từ liên quan
- raised
- raised arch
- raised curb
- raised deck
- raised face
- raised head
- raised beach
- raised coast
- raised floor
- raised panel
- raised shelf
- raised cheque
- raised median
- raised doughnut
- raised flooring
- raised platform
- raised roof van
- raised shoreline
- raised-face tool
- raised check rail
- raised head screw
- raised-cosine pulse
- raised flooring system
- raised nose piller tap
- raised countersunk head
- raised and fielded panel
- raised countersunk head screw
- raised welt of metal-sheet roofing
- raised flooring in front of the altar