raised flooring system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raised flooring system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raised flooring system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raised flooring system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
raised flooring system
* kỹ thuật
xây dựng:
hệ thống nền nhà 2 lớp
hệ thống sàn nhà 2 lớp
Từ liên quan
- raised
- raised arch
- raised curb
- raised deck
- raised face
- raised head
- raised beach
- raised coast
- raised floor
- raised panel
- raised shelf
- raised cheque
- raised median
- raised doughnut
- raised flooring
- raised platform
- raised roof van
- raised shoreline
- raised-face tool
- raised check rail
- raised head screw
- raised-cosine pulse
- raised flooring system
- raised nose piller tap
- raised countersunk head
- raised and fielded panel
- raised countersunk head screw
- raised welt of metal-sheet roofing
- raised flooring in front of the altar