raised-face tool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raised-face tool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raised-face tool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raised-face tool.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • raised-face tool

    * kỹ thuật

    sự nâng lên

    dệt may:

    sự chải kỹ

    sự chải lông (khăn)

    xây dựng:

    sự chuyển ngược lên

    sự nâng cẩu