raised-cosine pulse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raised-cosine pulse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raised-cosine pulse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raised-cosine pulse.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
raised-cosine pulse
* kỹ thuật
dao mặt trước nhô cao