raise taxes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raise taxes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raise taxes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raise taxes.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
raise taxes
* kinh tế
thu thế
Từ liên quan
- raise
- raised
- raiser
- raise up
- raiseable
- raise hell
- raise funds
- raise money
- raise taxes
- raised arch
- raised curb
- raised deck
- raised face
- raised head
- raise (cost)
- raise a loan
- raise a plea
- raise cheque
- raised beach
- raised coast
- raised floor
- raised panel
- raised shelf
- raise a stink
- raise capital
- raise on edge
- raised cheque
- raised median
- raise a cheque
- raise money on
- raise scaffold
- raise the roof
- raise the price
- raised doughnut
- raised flooring
- raised platform
- raised roof van
- raise a question
- raise the stakes
- raised shoreline
- raised-face tool
- raised check rail
- raised head screw
- raise funds (to...)
- raise money (to...)
- raised-cosine pulse
- raise a loan (to...)
- raise a plea (to...)
- raise capital (to...)
- raise a cheque (to...)