raise hell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raise hell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raise hell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raise hell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
raise hell
take strong and forceful action, as to object or express discontent
She raised hell when she found out that she wold not be hired again
Synonyms: make a stink, raise a stink
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- raise
- raised
- raiser
- raise up
- raiseable
- raise hell
- raise funds
- raise money
- raise taxes
- raised arch
- raised curb
- raised deck
- raised face
- raised head
- raise (cost)
- raise a loan
- raise a plea
- raise cheque
- raised beach
- raised coast
- raised floor
- raised panel
- raised shelf
- raise a stink
- raise capital
- raise on edge
- raised cheque
- raised median
- raise a cheque
- raise money on
- raise scaffold
- raise the roof
- raise the price
- raised doughnut
- raised flooring
- raised platform
- raised roof van
- raise a question
- raise the stakes
- raised shoreline
- raised-face tool
- raised check rail
- raised head screw
- raise funds (to...)
- raise money (to...)
- raised-cosine pulse
- raise a loan (to...)
- raise a plea (to...)
- raise capital (to...)
- raise a cheque (to...)