raise hell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raise hell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raise hell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raise hell.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raise hell

    take strong and forceful action, as to object or express discontent

    She raised hell when she found out that she wold not be hired again

    Synonyms: make a stink, raise a stink

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).