raiseable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raiseable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raiseable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raiseable.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raiseable

    Similar:

    raisable: capable of being raised

    the roadster had a raisable sunroof

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).