radiation syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radiation syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiation syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiation syndrome.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • radiation syndrome

    Similar:

    radiation sickness: syndrome resulting from exposure to ionizing radiation (e.g., exposure to radioactive chemicals or to nuclear explosions); low doses cause diarrhea and nausea and vomiting and sometimes loss of hair; greater exposure can cause sterility and cataracts and some forms of cancer and other diseases; severe exposure can cause death within hours

    he was suffering from radiation

    Synonyms: radiation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).