prove oneself nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prove oneself nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prove oneself giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prove oneself.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prove oneself

    show one's ability or courage

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).