prove oneself nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prove oneself nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prove oneself giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prove oneself.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prove oneself
show one's ability or courage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- prove
- proved
- proven
- prover
- provera
- proverb
- provence
- provenly
- proverbs
- provenal
- provencal
- provender
- proventil
- provenàal
- proved ore
- provenance
- proverbial
- proved area
- provenience
- provertebra
- proverbially
- prove oneself
- proverbialism
- proverbialist
- proven reserve
- proved oil land
- proved reserves
- proventriculusz
- proven structure
- proved-area drilling