printed paper rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

printed paper rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm printed paper rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của printed paper rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • printed paper rate

    * kinh tế

    biểu giá (gởi) ấn phẩm

    biểu giá (gửi) ấn phẩm