printed card form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

printed card form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm printed card form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của printed card form.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • printed card form

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dạng thẻ in được