printed circuit laminate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
printed circuit laminate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm printed circuit laminate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của printed circuit laminate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
printed circuit laminate
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bản mạch in
Từ liên quan
- printed
- printed book
- printed form
- printed text
- printed board
- printed forms
- printed label
- printed marks
- printed clause
- printed fabric
- printed matter
- printed output
- printed symbol
- printed wiring
- printed circuit
- printed commands
- printed resistor
- printed card form
- printed wallpaper
- printed paper rate
- printed wiring board
- printed circuit board
- printed writing paper
- printed-circuit board
- printed folding carton
- printed-wiring armature
- printed circuit laminate
- printed wire board (pwb)
- printed circuit connector
- printed circuit generator
- printed circuit substrate
- printed circuit (pc) board
- printed circuit board (pcb)