printed board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

printed board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm printed board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của printed board.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • printed board

    * kỹ thuật

    bảng mạch đã in