polyhedral fold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polyhedral fold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polyhedral fold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polyhedral fold.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polyhedral fold

    * kỹ thuật

    dệt may:

    nếp gấp nhiều mặt