plica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plica.
Từ điển Anh Việt
plica
/'plaikə/
* danh từ, số nhiều plicae /'plaisi:/
nếp (ở da...)
tóc rối bết (vì có bệnh)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plica
* kỹ thuật
nếp gấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plica
Similar:
fold: a folded part (as in skin or muscle)
Từ liên quan
- plica
- plicae
- plical
- plicate
- plicated
- plicately
- plication
- plicateness
- plica iridis
- plica cecalis
- plica incudis
- plica vocalis
- plica stapedis
- plica gastricae
- plicatoperipatus
- plica triangularis
- plicate dislocation
- plica nervi laryngei
- plica palpebronasalis
- plica duodenalis inferior
- plica duodenalis superior
- plica vesicalis transversa
- plica umbilicaiis lateralis
- plicatoperipatus jamaicensis
- plicate foundation of platform
- plica glossoepiglottica lateraiis