plica incudis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plica incudis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plica incudis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plica incudis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plica incudis
* kỹ thuật
y học:
nếp xương đe
Từ liên quan
- plica
- plicae
- plical
- plicate
- plicated
- plicately
- plication
- plicateness
- plica iridis
- plica cecalis
- plica incudis
- plica vocalis
- plica stapedis
- plica gastricae
- plicatoperipatus
- plica triangularis
- plicate dislocation
- plica nervi laryngei
- plica palpebronasalis
- plica duodenalis inferior
- plica duodenalis superior
- plica vesicalis transversa
- plica umbilicaiis lateralis
- plicatoperipatus jamaicensis
- plicate foundation of platform
- plica glossoepiglottica lateraiis