plicae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plicae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plicae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plicae.

Từ điển Anh Việt

  • plicae

    /'plaikə/

    * danh từ, số nhiều plicae /'plaisi:/

    nếp (ở da...)

    tóc rối bết (vì có bệnh)