plica vocalis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plica vocalis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plica vocalis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plica vocalis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plica vocalis
Similar:
vocal cord: either of two pairs of folds of mucous membrane projecting into the larynx
Synonyms: vocal fold, vocal band
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- plica
- plicae
- plical
- plicate
- plicated
- plicately
- plication
- plicateness
- plica iridis
- plica cecalis
- plica incudis
- plica vocalis
- plica stapedis
- plica gastricae
- plicatoperipatus
- plica triangularis
- plicate dislocation
- plica nervi laryngei
- plica palpebronasalis
- plica duodenalis inferior
- plica duodenalis superior
- plica vesicalis transversa
- plica umbilicaiis lateralis
- plicatoperipatus jamaicensis
- plicate foundation of platform
- plica glossoepiglottica lateraiis