plica nervi laryngei nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plica nervi laryngei nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plica nervi laryngei giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plica nervi laryngei.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plica nervi laryngei
* kỹ thuật
y học:
nếp dây thần kinh thanh quản
Từ liên quan
- plica
- plicae
- plical
- plicate
- plicated
- plicately
- plication
- plicateness
- plica iridis
- plica cecalis
- plica incudis
- plica vocalis
- plica stapedis
- plica gastricae
- plicatoperipatus
- plica triangularis
- plicate dislocation
- plica nervi laryngei
- plica palpebronasalis
- plica duodenalis inferior
- plica duodenalis superior
- plica vesicalis transversa
- plica umbilicaiis lateralis
- plicatoperipatus jamaicensis
- plicate foundation of platform
- plica glossoepiglottica lateraiis