plica nervi laryngei nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plica nervi laryngei nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plica nervi laryngei giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plica nervi laryngei.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plica nervi laryngei

    * kỹ thuật

    y học:

    nếp dây thần kinh thanh quản