plicated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plicated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plicated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plicated.

Từ điển Anh Việt

  • plicated

    /'plaikit/ (plicated) /'plaikeitid/

    * tính từ

    (sinh vật học); (địa lý,địa chất) uốn nếp