plastic equilibrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plastic equilibrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plastic equilibrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plastic equilibrium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plastic equilibrium

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cân bằng dẻo