plaster bandage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plaster bandage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plaster bandage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plaster bandage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plaster bandage

    * kỹ thuật

    y học:

    băng thạch cao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plaster bandage

    Similar:

    cast: bandage consisting of a firm covering (often made of plaster of Paris) that immobilizes broken bones while they heal

    Synonyms: plaster cast