plastering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
plastering
* danh từ
việc trát vữa
lớp vữa trát
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plastering
* kỹ thuật
lớp bọc
sự trát
sự trát vữa
trát vữa
xây dựng:
công việc trát vữa
sự trát thạch cao
cơ khí & công trình:
sự trát mặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plastering
the application of plaster
Synonyms: daubing
Similar:
plaster: apply a heavy coat to
Synonyms: plaster over, stick on
plaster: cover conspicuously or thickly, as by pasting something on
The demonstrators plastered the hallways with posters
She let the walls of the apartment be beplastered with stucco
Synonyms: beplaster
plaster: affix conspicuously
She plastered warnings all over the wall
plaster: apply a plaster cast to
plaster the broken arm
plaster: coat with plaster
daub the wall
Synonyms: daub
poultice: dress by covering with a therapeutic substance
Synonyms: plaster