beplaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beplaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beplaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beplaster.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beplaster
Similar:
plaster: cover conspicuously or thickly, as by pasting something on
The demonstrators plastered the hallways with posters
She let the walls of the apartment be beplastered with stucco
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).