plaster coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plaster coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plaster coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plaster coat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plaster coat
* kỹ thuật
lớp láng
lớp trát
lớp vữa trát
Từ liên quan
- plaster
- plastery
- plastered
- plasterer
- plastering
- plaster dot
- plasterwork
- plaster base
- plaster cast
- plaster coat
- plaster lath
- plaster mold
- plaster nail
- plaster over
- plaster rock
- plaster slab
- plaster slap
- plaster work
- plaster-work
- plasterboard
- plaster board
- plaster bulge
- plaster hoist
- plaster mould
- plaster saint
- plaster stone
- plaster's hod
- plaster boards
- plaster ground
- plaster mortar
- plaster screed
- plaster's hawk
- plastered wall
- plaster bandage
- plaster bulging
- plaster's float
- plaster's tools
- plastered brick
- plasterer float
- plasterer's hod
- plasterers hawk
- plasterers lath
- plastering sand
- plastering unit
- plastering work
- plaster concrete
- plaster of paris
- plaster shooting
- plaster strength
- plaster's trowel